Có 5 kết quả:
沿袭 yán xí ㄧㄢˊ ㄒㄧˊ • 沿襲 yán xí ㄧㄢˊ ㄒㄧˊ • 研习 yán xí ㄧㄢˊ ㄒㄧˊ • 研習 yán xí ㄧㄢˊ ㄒㄧˊ • 筵席 yán xí ㄧㄢˊ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to carry on as before
(2) to follow (an old custom etc)
(2) to follow (an old custom etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to carry on as before
(2) to follow (an old custom etc)
(2) to follow (an old custom etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
research and study
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
research and study
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiệc rượu
Từ điển Trung-Anh
(1) banquet
(2) mat for sitting
(2) mat for sitting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0